Thông báo điểm trúng tuyển đợt 1 hệ đại học năm 2021 - Xét tuyển kết quả thi THPT

15/09/2021

Trường Đại học Mỏ - Địa chất thông báo điểm trúng tuyển đợt 1 trình độ đại học hệ chính quy năm 2021 - Đợt 1 đối với các thí sinh đã đăng ký xét tuyển vào Trường.

 

Mã ngành

Tên Ngành

Tổ hợp

Điểm chuẩn

7340101

Quản trị kinh doanh

A00; A01; D01; D07

18.50

7340201

Tài chính - ngân hàng

A00; A01; D01; D07

18.00

7340301

Kế toán

A00; A01; D01; D07

18.00

7510601

Quản lý công nghiệp

A00; A01; D01; D07

15.00

7510401

Công nghệ kỹ thuật hoá học

A00; A01; B00; D07

18.00

7520502

Kỹ thuật địa vật lý

A00; A01

16.00

7520604

Kỹ thuật dầu khí

A00; A01

16.00

7520301

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

A00; A01; B00; D07

19.00

7440201

Địa chất học

A00; A06; C04; D01

15.00

7520501

Kỹ thuật địa chất

A00; A04; C04; D01

15.00

7580211

Địa kỹ thuật xây dựng

A00; A04; C04; D01

15.00

7810105

Du lịch địa chất

A05; C04; D01; D10

15.00

7520503

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

A00; C04; D01; D10

15.00

7850103

Quản lý đất đai

A00; A01; C04; D01

15.00

7480206

Địa tin học

A00; C04; D01; D10

15.00

7520601

Kỹ thuật mỏ

A00; A01; C01; D01

15.00

7520607

Kỹ thuật tuyển khoáng

A00; A01; D01; D07

15.00

7480109

Khoa học dữ liệu

A00; A01; D01; D07

18.00

7480201

Công nghệ thông tin

A00; A01; D01; D07

20.00

7480201_CLC

Công nghệ thông tin CLC

A00; A01; D01; D07

22.50

7520103

Kỹ thuật cơ khí

A00; A01; C01; D07

17.00

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

A00; A01; C01; D07

18.00

7520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

A00; A01; C01; D07

17.00

7520201

Kỹ thuật điện

A00; A01; C01; D07

17.50

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

A00; A01; C01; D07

20.00

7580201

Kỹ thuật xây dựng

A00; A01; C01; D07

15.00

7580204

Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm

A00; A01; C01; D07

15.00

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00; A01; C01; D07

15.00

7520320

Kỹ thuật môi trường

A00; A01; B00; D01

15.00

7850101

Quản lý tài nguyên môi trường

A00; B00; C04; D01

15.00

 

Tổ hợp Môn



 
Tổ hợp Môn



 
Tổ hợp Môn
A00 Toán  Lý  Hóa A06 Toán Hóa  Địa D01 Toán  Văn  Anh
A01 Toán  Lý  Anh B00 Toán  Hóa  Sinh D07 Toán  Hóa  Anh
A04 Toán  Lý  Địa C01 Văn  Toán  Lý D10 Toán Địa  Anh
A05 Toán  Hóa  Sử C04 Văn  Toán  Địa  

Ghi chú: Công thức tính điểm xét 

- Điểm Xét = (Môn 1+ Môn 2 + Môn 3)+ Tổng điểm ƯT(KV, ĐT) + Điểm ưu tiên xét tuyển  (nếu có)

- Tra cứu kết quả tại: kqxt.humg.edu.vn